Từ "sản dục" trong tiếng Việt có nghĩa là quá trình sinh đẻ và nuôi nấng trẻ em. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến gia đình, cha mẹ và trẻ em.
Giải thích từ "sản dục":
Sản: có nghĩa là sinh ra, tạo ra.
Dục: có nghĩa là nuôi dưỡng, chăm sóc.
Ví dụ sử dụng:
"Sản dục là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi gia đình."
"Trong xã hội, sản dục cần được quan tâm để đảm bảo sự phát triển của thế hệ tương lai."
"Sản dục không chỉ đơn thuần là việc sinh con, mà còn bao gồm cả trách nhiệm nuôi dưỡng và giáo dục trẻ em để chúng có thể trở thành những công dân tốt."
"Các cuốn sách về sản dục thường cung cấp nhiều kiến thức hữu ích cho các bậc phụ huynh trong việc chăm sóc và giáo dục con cái."
Các biến thể và từ liên quan:
Sinh sản: có nghĩa là quá trình sinh ra (thường dùng để chỉ động vật, thực vật).
Nuôi dưỡng: chỉ quá trình chăm sóc và giáo dục trẻ em.
Gia đình: là đơn vị xã hội cơ bản nơi diễn ra quá trình sản dục.
Từ đồng nghĩa, gần giống:
Lưu ý:
"Sản dục" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật, ít khi được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Cần phân biệt với các từ khác như "sinh sản", "nuôi dạy", vì mỗi từ có những sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng.