Characters remaining: 500/500
Translation

sản dục

Academic
Friendly

Từ "sản dục" trong tiếng Việt có nghĩaquá trình sinh đẻ nuôi nấng trẻ em. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến gia đình, cha mẹ trẻ em.

Giải thích từ "sản dục":
  • Sản: có nghĩasinh ra, tạo ra.
  • Dục: có nghĩanuôi dưỡng, chăm sóc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sản dục một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi gia đình."
    • "Trong xã hội, sản dục cần được quan tâm để đảm bảo sự phát triển của thế hệ tương lai."
  2. Câu nâng cao:

    • "Sản dục không chỉ đơn thuần việc sinh con, còn bao gồm cả trách nhiệm nuôi dưỡng giáo dục trẻ em để chúng có thể trở thành những công dân tốt."
    • "Các cuốn sách về sản dục thường cung cấp nhiều kiến thức hữu ích cho các bậc phụ huynh trong việc chăm sóc giáo dục con cái."
Các biến thể từ liên quan:
  • Sinh sản: có nghĩaquá trình sinh ra (thường dùng để chỉ động vật, thực vật).
  • Nuôi dưỡng: chỉ quá trình chăm sóc giáo dục trẻ em.
  • Gia đình: đơn vị xã hội cơ bản nơi diễn ra quá trình sản dục.
Từ đồng nghĩa, gần giống:
  • Sinh đẻ: chỉ quá trình sinh ra con cái.
  • Chăm sóc trẻ em: thường sử dụng để nói về việc nuôi dưỡng giáo dục trẻ.
Lưu ý:
  • "Sản dục" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật, ít khi được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
  • Cần phân biệt với các từ khác như "sinh sản", "nuôi dạy", mỗi từ những sắc thái ngữ cảnh sử dụng riêng.
  1. Sinh đẻ nuôi nấng trẻ em. Sản dục chỉ nam. Quyển sách giảng về cách nuôi nấng trẻ em.

Comments and discussion on the word "sản dục"